Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72C-217.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
15K-214.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
78A-197.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
88C-311.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29D-566.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
28A-223.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-931.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-144.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34C-391.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
18C-147.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
78A-186.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-434.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-412.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-732.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-644.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51K-752.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-925.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-194.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-238.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-432.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70C-204.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
62A-410.79 | - | Long An | Xe Con | - |
47A-844.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-442.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-262.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
36K-031.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-491.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86B-026.39 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
62A-388.79 | - | Long An | Xe Con | - |
48C-120.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |