Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-462.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 98A-885.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 97A-073.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 20A-694.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-192.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 86A-289.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 18A-434.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 73A-310.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 36K-054.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 60K-425.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 99A-890.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20A-774.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29K-136.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-924.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 70A-486.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 43C-279.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 61K-271.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99D-017.39 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 14C-385.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 51L-324.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-187.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 18A-419.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 73A-307.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 70A-543.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-432.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43A-820.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-341.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-745.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 24A-251.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 35A-409.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |