Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-565.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14A-857.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-418.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-418.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-074.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
25C-048.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
37K-449.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-221.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
48A-209.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
72A-714.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-227.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36A-946.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-212.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-683.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-697.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-330.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-015.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-253.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11A-103.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36K-120.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67C-194.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
72A-780.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-188.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-660.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-208.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-460.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
22A-202.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-433.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-358.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-752.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |