Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-275.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-341.41 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-898.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-723.23 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
69A-171.78 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
81A-402.02 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-323.22 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-565.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
38C-202.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
15K-450.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-787.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-070.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-427.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-242.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-246.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-242.24 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-402.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-741.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-010.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-353.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-797.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61C-585.89 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-328.28 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-307.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34C-434.30 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34A-729.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-174.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-804.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-363.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68D-010.18 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |