Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-462.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-405.05 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-306.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-545.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-212.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-080.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-734.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-818.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-446.46 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-797.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20C-313.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30L-367.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-424.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-201.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20C-323.21 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51M-151.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-505.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-636.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65C-249.49 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
37C-532.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
72B-045.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
20A-708.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-587.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88C-318.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
86C-202.06 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-515.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-446.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
27D-010.16 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
29K-252.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-579.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |