Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-184.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-111.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34B-044.48 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
83A-199.98 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
89C-348.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30K-720.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-577.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-744.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-911.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-444.77 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-484.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-444.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-222.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-744.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-921.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15C-444.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
99A-764.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92C-250.00 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29K-466.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-031.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-231.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
20C-322.25 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21A-222.51 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
68A-376.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51N-073.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-777.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-333.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-311.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
62C-222.65 | - | Long An | Xe Tải | - |
51N-033.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |