Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-544.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79C-212.22 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-444.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65C-207.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
70A-523.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38A-655.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51M-111.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
79A-555.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36C-577.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
95B-020.00 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
12C-120.00 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
51L-977.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-467.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-493.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-499.90 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-577.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82D-012.22 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
65A-395.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51M-077.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92A-444.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
62D-015.55 | - | Long An | Xe tải van | - |
94A-111.32 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51L-988.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-955.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
64C-112.22 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-877.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-664.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51N-047.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77C-234.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
48A-222.78 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |