Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86A-317.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 20A-770.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29K-187.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 18A-455.52 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 83C-122.29 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 38A-580.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 30K-702.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-455.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-438.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 20A-727.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 48C-101.11 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 60C-670.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30M-244.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-222.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 28A-222.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 64A-199.92 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 79D-011.16 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 51D-936.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 26A-222.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 68A-355.54 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 30M-222.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-444.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 47A-847.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 18A-401.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 26A-182.22 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 98A-799.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 68A-347.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 20A-900.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21C-111.62 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 30M-111.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |