Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-508.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 37C-505.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 90A-289.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 51L-354.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 85A-119.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 70A-475.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30L-534.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-203.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 94C-077.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 23A-147.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 79A-466.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 29K-403.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 65A-384.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 94A-101.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 37K-275.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 92A-371.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 89D-025.39 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 51L-081.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 89C-306.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 49C-350.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 75A-358.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 98C-341.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 37K-312.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 99A-714.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 19C-221.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 60K-524.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 37K-203.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 17A-407.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 79D-011.39 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 30K-694.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |