Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-726.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
75B-032.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
72A-767.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-450.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-715.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-950.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-225.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51K-800.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-172.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-442.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-092.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-218.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-866.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-406.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-840.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-588.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29D-597.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-605.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-672.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-160.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-148.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-136.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
78A-177.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
62A-409.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-874.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-032.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-211.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-917.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-927.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18C-155.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |