Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-465.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-800.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-186.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-101.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-713.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
48A-217.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-513.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-443.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-994.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-765.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-544.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-414.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-847.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-026.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-154.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-428.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-103.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-782.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-958.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-206.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
11B-014.39 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
15K-475.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-274.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-807.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-673.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64C-111.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30L-035.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-190.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
51K-926.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-721.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |