Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95D-023.79 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
51L-059.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-142.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-508.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-505.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
64A-191.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-485.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-354.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85A-119.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-774.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-051.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-534.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-203.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94C-077.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
23A-147.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-466.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
64A-181.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89A-452.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-324.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-126.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-622.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-081.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-306.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
49C-350.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47A-632.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98C-341.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
37K-312.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-166.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-002.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-714.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |