Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-464.62 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-243.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-515.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
90C-156.15 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
51M-151.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-939.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34C-404.04 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47A-701.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84C-118.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
37K-505.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-346.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-949.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-316.16 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-805.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
76A-313.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-262.60 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30M-131.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-794.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-703.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-184.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-272.78 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-145.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-258.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-252.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-204.04 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30M-208.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-278.78 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-724.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-604.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-414.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |