Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-262.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-363.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
65A-432.32 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-264.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85A-151.52 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30M-262.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-504.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-313.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-515.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17B-030.37 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
30M-303.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-185.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
12A-262.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78A-224.22 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
17A-503.50 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92C-261.61 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
79C-212.15 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19C-244.24 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
84C-127.27 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
98C-393.94 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
64A-174.74 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73B-020.25 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
92A-434.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-212.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-696.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-542.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-595.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-149.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-467.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-343.45 | - | An Giang | Xe Con | - |