Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
71C-123.33 - Bến Tre Xe Tải -
61C-563.33 - Bình Dương Xe Tải -
36K-097.77 - Thanh Hóa Xe Con -
18A-511.14 - Nam Định Xe Con -
43A-977.75 - Đà Nẵng Xe Con -
76C-167.77 - Quảng Ngãi Xe Tải -
60B-077.73 - Đồng Nai Xe Khách -
30L-600.09 - Hà Nội Xe Con -
15K-160.00 - Hải Phòng Xe Con -
67C-166.69 - An Giang Xe Tải -
37C-588.84 - Nghệ An Xe Tải -
60K-655.59 - Đồng Nai Xe Con -
37C-576.66 - Nghệ An Xe Tải -
11A-127.77 - Cao Bằng Xe Con -
76C-171.11 - Quảng Ngãi Xe Tải -
15K-366.64 - Hải Phòng Xe Con -
69A-155.56 - Cà Mau Xe Con -
76A-298.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.44 - Trà Vinh Xe Tải -
37K-230.00 - Nghệ An Xe Con -
51N-000.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-281.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-555.24 - Thanh Hóa Xe Tải -
94A-111.21 - Bạc Liêu Xe Con -
81A-444.16 - Gia Lai Xe Con -
65C-214.44 - Cần Thơ Xe Tải -
61K-414.44 - Bình Dương Xe Con -
98A-877.75 - Bắc Giang Xe Con -
72C-277.76 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
49C-333.44 - Lâm Đồng Xe Tải -