Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-633.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-222.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-333.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-333.61 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51N-000.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-814.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-977.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51N-111.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-500.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-499.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-072.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-933.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-057.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-794.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24C-147.77 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-310.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49C-333.78 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51N-144.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-514.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-290.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-344.43 | - | Bình Định | Xe Con | - |
24A-274.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-299.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.33 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60K-470.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-788.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27A-102.22 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36K-000.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-554.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |