Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-243.33 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-666.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-444.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-584.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26B-022.23 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
66A-300.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
14A-814.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-204.44 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
17A-444.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-950.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-115.55 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
66A-249.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-688.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-476.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61B-044.49 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
98C-377.70 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
72A-855.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-655.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15C-437.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17C-222.82 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-651.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61B-044.47 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
51K-851.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-333.95 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30M-233.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-222.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
19C-221.11 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47C-399.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30M-297.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-570.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |