Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-944.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-461.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-544.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-242.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26B-022.26 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
22A-277.73 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-970.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-600.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-160.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-432.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-311.18 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60K-371.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-766.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-465.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-899.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-444.60 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-064.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-666.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-833.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-426.66 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-167.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-333.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-034.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79D-011.12 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
61K-555.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-111.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-511.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
63A-285.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-004.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-399.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |