Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-270.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-650.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-641.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-311.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-219.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
37K-322.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-426.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-351.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-445.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-188.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-702.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-121.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51M-294.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20C-281.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-625.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-277.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
23C-077.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
93A-417.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-980.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-692.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-259.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-482.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-477.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
72A-708.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-247.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-742.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22C-101.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
14A-802.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-774.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-258.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |