Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 82A-142.42 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 78A-212.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 60K-464.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15C-494.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 64A-212.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64A-212.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 77A-363.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 48A-250.50 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 67B-030.35 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 15K-454.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 34C-435.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 60K-645.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 89A-446.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-404.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 30L-467.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 75A-363.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51M-273.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 27A-130.30 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 86C-191.95 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 89A-405.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-454.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47D-020.25 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 51N-121.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-423.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62A-454.59 | - | Long An | Xe Con | - |
| 73A-301.01 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 21A-204.04 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21D-010.18 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 73A-353.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 37K-346.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |