Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-401.01 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-403.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
98C-345.45 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-909.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-232.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-652.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-505.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-451.51 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-494.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-490.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
64C-111.12 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
36K-262.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-343.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-090.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-727.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
76A-303.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22C-101.01 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51L-949.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-494.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-464.69 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-764.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-858.53 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-114.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-337.37 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
95C-090.94 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
65D-014.01 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
29K-162.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-452.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-729.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-515.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |