Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-362.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-944.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-354.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92C-257.77 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
30L-270.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-255.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30K-641.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-932.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-425.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-454.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35C-152.22 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
92A-360.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70A-607.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-431.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-074.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
86C-211.13 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
17A-444.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-799.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.71 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88C-311.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15K-444.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-071.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93D-011.10 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
90A-222.46 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
22A-231.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-222.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-444.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-341.11 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-777.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90D-011.17 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |