Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-300.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
79A-577.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-444.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62B-034.44 | - | Long An | Xe Khách | - |
72A-855.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-222.36 | - | Long An | Xe Tải | - |
51L-922.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-855.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-440.00 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-411.14 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-276.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51N-111.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-000.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-934.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21A-220.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49C-399.91 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
34A-731.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
24A-322.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51N-122.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-222.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92A-444.87 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-304.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-388.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-173.33 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-111.45 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
14A-999.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49A-755.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-951.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-245.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-811.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |