Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-888.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30K-780.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-544.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12C-120.00 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 51E-305.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 93A-467.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79A-493.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 17A-499.90 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30L-777.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49A-777.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 51L-611.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 94A-111.32 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 86A-322.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 70A-600.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-222.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 64C-112.22 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 98A-877.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 77C-234.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 48A-222.78 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 89A-444.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 18A-433.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 15K-171.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 38A-711.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 73D-011.10 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 98A-866.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51M-211.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15C-444.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51L-666.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 18A-432.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |