Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-428.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-857.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-323.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-171.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
86A-323.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
62A-472.47 | - | Long An | Xe Con | - |
98C-383.84 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51L-434.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-919.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-524.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
27C-070.77 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
62A-464.65 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-292.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-414.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-898.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-646.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-903.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-404.04 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
12C-140.40 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
11A-137.37 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
60K-656.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
11A-131.38 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
43A-851.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47C-353.55 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-686.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
69B-014.14 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
37C-575.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30M-010.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-989.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-260.60 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |