Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38D-022.28 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
15C-497.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30L-250.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-423.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14A-854.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
95A-111.78 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-724.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49C-399.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-333.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-111.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-370.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-695.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60C-777.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-578.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72C-277.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
67A-333.84 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-666.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-473.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-257.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-666.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72A-857.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-783.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-666.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-777.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17C-222.54 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-111.78 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
29K-444.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-506.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-622.29 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |