Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-444.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-666.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-355.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-464.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-464.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
95C-088.83 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
35A-405.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-642.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74C-144.42 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
29K-065.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-444.34 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
38C-211.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
70A-503.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-430.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-433.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
12C-144.46 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-555.48 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72C-267.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
61C-566.69 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
38A-666.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-955.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-426.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17A-499.92 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-666.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-411.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-888.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-614.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93C-177.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
84A-120.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |