Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-270.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-359.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73C-168.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
62A-387.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-745.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-702.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-089.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-445.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-107.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-287.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73A-304.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-497.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-351.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-706.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-272.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-108.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-305.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-343.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-376.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-350.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-058.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77C-251.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
70A-489.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-488.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-271.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-517.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-263.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-107.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
15K-444.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-067.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |