Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-319.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-742.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-953.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-501.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-507.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-937.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-803.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85A-126.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-161.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-124.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68C-181.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
29K-138.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-088.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-145.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-482.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-461.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-418.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
83A-169.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-323.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-708.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-511.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-381.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-487.79 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-180.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-430.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-495.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-243.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-466.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-286.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-198.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |