Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-494.97 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 86A-334.34 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 30L-353.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-525.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38C-205.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 64C-120.20 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 85A-112.12 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 30M-373.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 17C-217.21 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 78A-218.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 60C-717.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 75A-401.01 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 15K-484.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-272.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 73C-191.95 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 30M-304.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 92C-265.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 19C-217.17 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 60K-517.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-919.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-404.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51N-086.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 74C-131.13 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 92C-225.25 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 14C-460.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 19A-546.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51L-929.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-151.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-060.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-942.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |