Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62C-222.17 | - | Long An | Xe Tải | - |
51L-888.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-713.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-784.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-711.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-255.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-450.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-488.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88A-670.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-233.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
23A-164.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
43A-827.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-777.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82D-011.17 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
60C-777.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37K-399.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-444.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-651.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-799.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75C-148.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
51M-199.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-155.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-377.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-433.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89B-027.77 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
30K-731.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-675.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-444.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-203.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-777.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |