Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-288.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-333.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
74A-265.55 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
12C-144.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-555.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-271.11 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51N-111.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-588.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
90A-288.80 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
61K-444.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48C-099.98 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48A-201.11 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-222.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88C-320.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
18A-488.81 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64C-111.25 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
43C-281.11 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
78A-222.60 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
94A-111.03 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
61K-434.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-370.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-344.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-222.59 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
65C-222.34 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
28A-222.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64C-111.45 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-888.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-134.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-327.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |