Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-322.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
62B-033.32 | - | Long An | Xe Khách | - |
30L-147.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-999.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-866.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-333.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-730.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
69C-104.44 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
49A-777.91 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-555.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-055.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-272.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-980.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-444.15 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-199.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-000.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-488.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-444.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21C-111.40 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12A-267.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-417.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-122.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-111.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
77A-333.31 | - | Bình Định | Xe Con | - |
61K-317.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-282.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-501.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-177.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-794.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-255.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |