Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-241.11 - Nghệ An Xe Con -
74A-277.75 - Quảng Trị Xe Con -
30K-921.11 - Hà Nội Xe Con -
76A-308.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-644.47 - Đồng Nai Xe Con -
34A-761.11 - Hải Dương Xe Con -
49C-333.47 - Lâm Đồng Xe Tải -
60C-777.65 - Đồng Nai Xe Tải -
61K-555.60 - Bình Dương Xe Con -
51L-957.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-087.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
24A-247.77 - Lào Cai Xe Con -
76A-293.33 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-577.71 - Thanh Hóa Xe Tải -
27C-063.33 - Điện Biên Xe Tải -
26A-193.33 - Sơn La Xe Con -
86A-333.17 - Bình Thuận Xe Con -
76C-177.73 - Quảng Ngãi Xe Tải -
84C-111.56 - Trà Vinh Xe Tải -
14K-000.30 - Quảng Ninh Xe Con -
27A-111.45 - Điện Biên Xe Con -
20B-037.77 - Thái Nguyên Xe Khách -
51M-099.94 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-070.00 - Hà Nội Xe Con -
49C-333.86 - Lâm Đồng Xe Tải -
95A-111.17 - Hậu Giang Xe Con -
30L-740.00 - Hà Nội Xe Con -
65A-444.08 - Cần Thơ Xe Con -
36K-000.44 - Thanh Hóa Xe Con -
92A-444.94 - Quảng Nam Xe Con -