Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-131.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-243.43 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
17A-505.04 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
75C-161.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
65A-458.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
28B-020.20 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
15K-504.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-353.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-748.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63C-232.35 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47C-423.23 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
22A-272.76 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30K-514.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-737.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-510.10 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43C-323.25 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
29K-060.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-353.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-847.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-126.26 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
88C-317.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
89C-312.12 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36C-461.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-314.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
71C-123.23 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25C-056.05 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
72C-272.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
61K-521.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-641.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21C-116.16 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |