Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-497.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-813.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-272.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-686.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18C-165.65 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
29K-353.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-141.41 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
86A-262.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
88A-690.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
83D-010.15 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
29K-453.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-729.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51E-353.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
83A-184.84 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-627.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36B-050.51 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
15K-497.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-147.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-301.01 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-909.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-757.51 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93A-505.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-252.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17B-030.30 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
51M-232.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-292.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-964.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
28A-225.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
17C-220.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88D-024.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |