Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-222.11 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26C-147.77 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
98A-888.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-922.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-266.64 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30M-044.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-421.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99A-888.31 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-333.53 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-295.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-666.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-333.22 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30M-111.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-466.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-855.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89D-017.77 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
30L-666.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-450.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
94C-075.55 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
98A-712.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-400.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-055.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-653.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-666.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89C-324.44 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-486.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-047.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-255.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49C-397.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-444.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |