Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-022.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-341.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-491.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-311.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-577.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51M-088.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-288.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.47 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
78D-003.33 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
19C-272.22 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
29K-217.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-320.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-570.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-977.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-237.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84C-111.27 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51M-277.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14K-000.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-888.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78B-022.24 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
37C-481.11 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
20D-033.38 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
78A-222.46 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51L-833.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-554.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-144.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-000.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-317.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-555.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |