Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-570.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-977.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-777.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-237.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84C-111.27 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51M-277.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14K-000.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-888.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78B-022.24 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
37C-481.11 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
78A-222.46 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36C-554.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-111.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-781.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-000.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-317.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92A-444.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99C-330.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
86A-333.42 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
64C-111.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-166.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-433.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
73A-310.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-333.22 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
67B-033.35 | - | An Giang | Xe Khách | - |
51M-270.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-444.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-955.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |