Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-448.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-270.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93C-182.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 11C-067.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 34A-772.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-610.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 36K-010.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 48C-094.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 98A-730.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 25A-069.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 12A-232.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 48A-221.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-258.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 14A-827.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 88A-677.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 17A-444.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 51L-278.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-685.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 93A-440.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 36A-946.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 48A-212.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 60C-775.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 20A-683.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 88A-697.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51L-092.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-704.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 99A-853.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 51K-817.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-231.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-457.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |