Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-781.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-278.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-243.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-140.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-115.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-046.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-296.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-495.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-238.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-473.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-494.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-800.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-445.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-277.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-048.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89C-359.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30L-149.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-316.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
43A-840.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-648.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-326.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-326.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30M-303.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-134.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-504.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-350.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-455.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-601.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-767.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-448.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |