Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-555.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47A-604.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 84C-111.26 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 75A-388.87 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 30L-124.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 70A-555.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-301.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 43A-777.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-855.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 15K-251.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 20A-888.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 37K-555.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 71A-222.54 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 38C-254.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 12A-266.64 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 51L-888.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-296.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 19A-550.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20C-288.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 70A-593.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30L-900.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 94A-111.50 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 51L-444.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 79B-044.48 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 48C-099.90 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 29K-083.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 18A-414.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 64C-111.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 89A-555.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |