Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-444.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-444.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-777.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-380.00 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-362.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-000.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-194.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-999.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-222.58 | - | Long An | Xe Tải | - |
30L-300.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-309.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-777.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-414.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-262.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49A-777.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-155.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-666.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-555.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37C-577.76 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
21A-222.60 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-110.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29D-565.55 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
71C-130.00 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
60K-438.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-733.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-511.13 | - | Nam Định | Xe Con | - |
48C-122.26 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
60K-444.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-844.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |