Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-560.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-770.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-344.40 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-777.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-094.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-488.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-099.94 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62C-195.55 | - | Long An | Xe Tải | - |
60K-555.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-388.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-499.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-512.22 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36D-033.35 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
34C-439.99 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-444.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-400.05 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-384.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-300.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-122.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-511.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
95A-141.11 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51L-190.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-437.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-777.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62C-190.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
92A-422.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-300.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-111.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-066.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62C-222.54 | - | Long An | Xe Tải | - |