Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-384.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17C-185.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-003.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-341.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-316.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
19C-220.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30M-250.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-385.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30K-903.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-230.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-308.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-203.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-434.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-410.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-974.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-751.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-642.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63C-206.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30M-206.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-214.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-911.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-747.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-588.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-220.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-918.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-704.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-349.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-646.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-598.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-544.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |