Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-040.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-484.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35B-025.25 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
86C-212.13 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
62C-200.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
61K-402.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-212.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
36K-247.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19C-278.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
17B-030.37 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
30M-303.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-045.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-636.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
12C-125.25 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-747.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
73A-379.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60C-727.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-151.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-373.76 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
78D-010.16 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
20D-034.34 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
19A-664.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-794.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-191.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-949.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-432.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-333.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76C-181.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
14B-054.54 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |