Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-371.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-499.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-353.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-030.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-775.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-408.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-207.07 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
48C-097.09 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-090.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-363.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-939.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-242.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-275.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-492.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-058.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-317.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35C-181.80 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
30M-101.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-202.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-515.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-914.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-439.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-460.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-458.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-484.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-224.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-939.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85B-015.01 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
15K-270.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51N-141.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |