Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-080.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-242.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14D-032.03 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
99A-766.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-415.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-868.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-014.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-050.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-474.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14K-030.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-657.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51N-020.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-106.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
83C-123.23 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
26A-242.48 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-261.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65C-212.11 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-743.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-170.17 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-537.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-647.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-418.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-161.69 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-303.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-214.21 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-671.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-704.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-437.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-757.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
23A-164.16 | - | Hà Giang | Xe Con | - |