Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-255.57 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-415.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-777.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30K-444.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-137.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-214.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67A-344.41 | - | An Giang | Xe Con | - |
51N-144.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-564.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-111.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-474.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-895.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-499.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-444.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51D-923.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-977.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-353.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-355.52 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-977.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-488.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-324.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-111.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-340.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
21C-111.90 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
17C-222.45 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
19A-755.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-722.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-280.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15C-426.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
93A-444.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |