Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-666.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
24D-011.12 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
51L-314.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-144.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-353.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
61K-400.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-000.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-520.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-827.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-555.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-134.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-182.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-111.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60K-655.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49C-399.90 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51M-240.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-899.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-433.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-888.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-244.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18C-175.55 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
29K-222.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-344.47 | - | An Giang | Xe Con | - |
51M-277.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-351.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
81A-433.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
63A-333.76 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
78A-222.14 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30L-433.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-799.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |