Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 95A-110.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 70C-200.00 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 38C-211.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 71C-130.00 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 60K-438.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-000.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-733.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 18A-511.13 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 48C-122.26 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 72A-844.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 43A-977.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 76C-166.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 34A-834.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 60K-655.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 37K-544.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 11A-111.28 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 24A-287.77 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 76A-247.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 82D-004.44 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 34A-777.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 21A-174.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51L-900.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93C-200.03 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 69A-152.22 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 84C-111.78 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 14K-000.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 34A-944.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 27A-111.56 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 37K-222.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 51M-111.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |