Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-406.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-133.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-444.34 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
98A-723.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-988.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-167.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-333.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-173.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-034.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15B-055.53 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
49A-612.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-285.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-004.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-417.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51D-930.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38C-217.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
14A-999.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-192.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-777.10 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-777.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-888.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-333.90 | - | An Giang | Xe Con | - |
63A-264.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-405.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-444.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-544.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
85A-134.44 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
21C-111.41 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12D-011.13 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-020.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |