Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-555.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-444.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-933.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29D-565.55 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
92A-382.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-777.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
76A-333.14 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49A-780.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-444.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-924.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-944.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-477.75 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-555.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-574.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51D-924.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-577.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-777.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51N-077.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-184.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-799.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-555.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-132.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-977.78 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-888.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-777.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-370.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-775.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-555.61 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-533.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-555.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |