Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11C-067.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-772.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-610.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-010.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48C-094.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30K-408.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-730.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
25A-069.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
12A-232.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
48A-221.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-827.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-677.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-444.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-278.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-685.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
93A-440.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36A-946.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-212.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-683.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-697.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-330.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-092.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-704.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51K-817.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-231.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-457.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69C-091.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
36K-120.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67C-194.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
62C-188.79 | - | Long An | Xe Tải | - |