Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29D-585.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30K-418.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 86A-263.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 73C-163.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 21A-195.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 30K-449.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81A-364.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 70A-495.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 98C-386.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 35C-161.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 20A-715.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-171.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 81A-390.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 70A-545.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60C-703.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 61K-323.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89C-298.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 35A-420.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 60K-684.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-128.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-947.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-837.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 73A-347.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 43C-281.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 61K-281.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 24C-155.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 35A-407.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 20C-275.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 27A-104.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 51L-130.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |