Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-080.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-121.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-373.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-252.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-641.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-272.73 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
79A-575.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-409.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-412.12 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-273.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
74B-020.28 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
22A-282.84 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-520.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-646.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-837.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-262.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-465.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-242.49 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-272.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-772.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-337.33 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-232.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-747.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-303.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64B-017.17 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
20A-771.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-020.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-979.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-480.80 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
28A-203.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |