Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-306.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-256.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-773.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-303.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
77A-343.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
11D-010.16 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
37K-401.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-373.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-735.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-474.71 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
17A-505.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38B-024.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
75C-161.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
19A-678.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-979.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-868.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-515.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-878.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84A-141.42 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
90A-292.90 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30M-141.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-352.52 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30M-071.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-078.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98C-353.54 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
76C-161.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
28A-262.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
66A-317.17 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-343.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-151.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |