Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-482.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
79A-555.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
35A-349.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-222.72 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-988.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-111.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-637.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-075.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93C-176.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.49 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.43 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-111.57 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
20A-902.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-501.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-633.38 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-647.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-310.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
93A-444.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
63C-233.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70A-599.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
69A-163.33 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
93C-200.05 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30L-111.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-725.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-562.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-800.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-222.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30M-100.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-000.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |