Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21C-111.32 - Yên Bái Xe Tải -
18C-177.74 - Nam Định Xe Tải -
47C-422.28 - Đắk Lắk Xe Tải -
18A-511.18 - Nam Định Xe Con -
51L-507.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
63A-333.74 - Tiền Giang Xe Con -
26A-244.45 - Sơn La Xe Con -
15K-447.77 - Hải Phòng Xe Con -
65A-464.44 - Cần Thơ Xe Con -
24C-155.58 - Lào Cai Xe Tải -
34A-847.77 - Hải Dương Xe Con -
36K-277.71 - Thanh Hóa Xe Con -
51M-087.77 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36C-566.63 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-511.10 - Nghệ An Xe Con -
30L-154.44 - Hà Nội Xe Con -
61K-315.55 - Bình Dương Xe Con -
84C-111.89 - Trà Vinh Xe Tải -
60K-666.91 - Đồng Nai Xe Con -
19C-277.74 - Phú Thọ Xe Tải -
81C-235.55 - Gia Lai Xe Tải -
14K-000.53 - Quảng Ninh Xe Con -
51L-666.97 - Hồ Chí Minh Xe Con -
78A-222.64 - Phú Yên Xe Con -
98A-888.48 - Bắc Giang Xe Con -
20C-310.00 - Thái Nguyên Xe Tải -
15K-511.18 - Hải Phòng Xe Con -
51M-133.38 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
67A-284.44 - An Giang Xe Con -
36K-000.19 - Thanh Hóa Xe Con -