Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12C-142.22 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
51L-422.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-555.78 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51D-984.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
79A-555.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-244.45 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
36A-961.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-588.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
98A-900.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-933.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-011.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-431.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-244.40 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37K-555.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-777.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-699.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51M-222.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-644.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-564.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-555.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17C-222.17 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
86A-333.74 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-444.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-155.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84C-109.99 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-777.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79B-044.46 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
19A-744.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-420.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-133.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |