Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-370.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-000.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-333.40 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49C-326.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-411.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-444.54 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-333.74 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-851.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-394.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-800.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-641.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-422.28 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-254.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-233.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
78A-222.83 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
14K-011.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
43C-316.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
49A-733.37 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-230.00 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-444.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-455.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-314.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17C-199.90 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-014.44 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
15D-055.50 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-504.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-333.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
66C-166.67 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
95A-133.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |