Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-599.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
93A-455.59 40.000.000 Bình Phước Xe Con 22/11/2024 - 15:45
60K-698.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/11/2024 - 15:45
36K-229.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51N-003.65 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
29K-368.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
99A-883.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
24A-323.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 22/11/2024 - 15:45
69A-168.99 40.000.000 Cà Mau Xe Con 22/11/2024 - 15:45
63A-333.34 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51N-115.51 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-123.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-219.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
92C-256.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
73A-336.98 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/11/2024 - 15:45
37C-519.77 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
35C-167.77 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
37K-496.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2024 - 15:45
26C-168.86 40.000.000 Sơn La Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
61K-555.25 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/11/2024 - 15:45
72A-881.82 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/11/2024 - 15:45
37K-535.35 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-118.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
20A-888.48 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/11/2024 - 15:45
20A-881.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-112.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
93A-505.50 40.000.000 Bình Phước Xe Con 22/11/2024 - 15:45
65C-269.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
74A-283.33 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/11/2024 - 15:45
89A-563.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/11/2024 - 15:45