Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-009.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-132.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
47A-639.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/09/2024 - 14:45
98A-786.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/09/2024 - 14:45
47A-626.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/09/2024 - 14:45
36K-119.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/09/2024 - 14:45
98A-829.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/09/2024 - 14:45
36K-009.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-786.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
47A-683.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-893.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
43A-908.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-799.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-119.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
30L-776.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51L-662.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/09/2024 - 14:45
72A-776.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/09/2024 - 14:45
51D-881.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/09/2024 - 10:00
30L-928.66 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 10:00
30L-588.88 1.115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 10:00
47A-799.68 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/09/2024 - 09:15
30K-625.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/09/2024 - 08:30
99A-792.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
18A-428.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 17/09/2024 - 14:45
82A-138.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 17/09/2024 - 14:45
70A-499.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
30L-886.68 475.000.000 Hà Nội Xe Con 17/09/2024 - 14:45
70A-566.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
15K-362.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/09/2024 - 14:45
36K-000.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/09/2024 - 14:45