Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-609.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-425.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-463.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-472.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-109.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-673.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-304.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
49C-350.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30M-291.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-749.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29D-564.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98C-337.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68C-169.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
17C-195.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-167.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-004.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-848.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19C-220.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
26C-134.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
47A-695.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12A-263.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-020.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-342.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
37K-219.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-364.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-132.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-282.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
99A-675.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-589.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-493.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |