Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-565.61 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-808.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-364.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38D-020.24 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
37K-530.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-232.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-949.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-898.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-510.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-405.05 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76C-171.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
36K-303.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-650.50 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-121.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81C-282.80 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
49A-717.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
76A-320.20 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-949.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-484.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-390.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-404.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-838.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-202.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-309.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
49C-365.65 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76C-181.84 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
95A-141.42 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34C-444.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68A-368.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-535.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |