Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-234.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-432.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-393.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38A-707.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88C-267.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51M-264.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-414.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74C-146.46 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
20A-702.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-303.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-696.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-495.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-141.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-477.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-227.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
36K-252.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-969.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-237.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-575.57 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81D-017.17 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
51M-274.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-737.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-717.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-194.19 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
36K-303.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-242.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-460.60 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-320.20 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
43C-321.21 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
30L-317.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |