Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12C-141.45 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
48C-104.04 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-317.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-868.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-394.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-429.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-767.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14D-027.27 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
37K-525.21 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18C-146.46 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
37C-568.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
61K-572.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-434.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-437.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14K-040.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-164.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-252.50 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51N-053.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-313.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-248.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-209.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30M-292.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-554.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
85A-151.54 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-432.32 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-050.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77C-262.60 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
30K-504.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-472.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-464.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |