Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 77C-262.65 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 97B-016.01 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 51L-979.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 60K-694.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-405.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72C-223.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 99B-030.34 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99B-031.03 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 43A-845.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-347.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 60K-676.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-745.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92B-031.31 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 11D-010.13 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 98C-393.95 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 81C-282.82 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 51M-131.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-395.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 34A-787.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 37K-310.10 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47C-343.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 30K-403.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81C-264.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 92A-393.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 25C-060.62 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 51M-060.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 37D-038.38 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 94C-076.76 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 34C-401.01 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 90D-010.15 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |