Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-844.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-477.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-704.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49C-333.45 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
81C-287.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
64C-111.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
34C-444.94 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-184.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-444.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
86C-211.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
51N-111.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-333.71 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60C-666.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
15K-411.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-735.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79C-233.35 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
35A-444.34 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-200.08 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-777.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-444.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-322.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-222.49 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98A-723.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-988.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66C-174.44 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98C-388.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
29K-173.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-244.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15B-055.53 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
49A-612.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |