Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
97C-040.00 - Bắc Kạn Xe Tải -
62A-477.75 - Long An Xe Con -
60K-555.72 - Đồng Nai Xe Con -
37K-574.44 - Nghệ An Xe Con -
51N-077.72 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-064.44 - Hà Nội Xe Con -
72A-833.36 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
71A-184.44 - Bến Tre Xe Con -
34A-799.95 - Hải Dương Xe Con -
37K-555.47 - Nghệ An Xe Con -
43A-977.78 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-555.94 - Bình Dương Xe Con -
60C-777.59 - Đồng Nai Xe Tải -
65A-511.19 - Cần Thơ Xe Con -
34A-775.55 - Hải Dương Xe Con -
37K-555.61 - Nghệ An Xe Con -
37K-533.30 - Nghệ An Xe Con -
37K-555.12 - Nghệ An Xe Con -
76A-296.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-555.84 - Thanh Hóa Xe Tải -
63A-333.90 - Tiền Giang Xe Con -
86A-322.20 - Bình Thuận Xe Con -
51M-222.77 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-314.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
24A-322.27 - Lào Cai Xe Con -
84C-111.45 - Trà Vinh Xe Tải -
51L-520.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
94A-102.22 - Bạc Liêu Xe Con -
98A-877.71 - Bắc Giang Xe Con -
81A-401.11 - Gia Lai Xe Con -