Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49C-333.00 - Lâm Đồng Xe Tải -
36K-000.14 - Thanh Hóa Xe Con -
51D-930.00 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
78B-022.27 - Phú Yên Xe Khách -
36K-000.78 - Thanh Hóa Xe Con -
63C-240.00 - Tiền Giang Xe Tải -
92A-433.35 - Quảng Nam Xe Con -
15K-444.96 - Hải Phòng Xe Con -
72A-877.72 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-421.11 - Gia Lai Xe Con -
14C-409.99 - Quảng Ninh Xe Tải -
30L-888.10 - Hà Nội Xe Con -
67A-333.90 - An Giang Xe Con -
47A-811.16 - Đắk Lắk Xe Con -
30M-177.74 - Hà Nội Xe Con -
22A-277.78 - Tuyên Quang Xe Con -
17A-444.49 - Thái Bình Xe Con -
63A-333.44 - Tiền Giang Xe Con -
51M-244.42 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
49A-632.22 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-904.44 - Quảng Ninh Xe Con -
51L-422.24 - Hồ Chí Minh Xe Con -
35A-444.03 - Ninh Bình Xe Con -
47A-704.44 - Đắk Lắk Xe Con -
76A-333.50 - Quảng Ngãi Xe Con -
14K-033.30 - Quảng Ninh Xe Con -
88B-024.44 - Vĩnh Phúc Xe Khách -
14K-044.41 - Quảng Ninh Xe Con -
51D-984.44 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
23A-137.77 - Hà Giang Xe Con -