Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-372.39 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-506.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-144.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-235.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15K-164.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-151.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
18C-145.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36A-978.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48C-092.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
28A-205.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-767.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51K-842.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35C-185.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
14A-832.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-747.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-549.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-934.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-413.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-719.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51K-915.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-259.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-375.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-534.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-503.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-249.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-434.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-493.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-552.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-060.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-380.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |