Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-411.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
49A-658.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-635.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-056.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-722.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51B-702.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
98A-634.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-216.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-314.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-257.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-051.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-428.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
19A-550.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-664.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-215.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-505.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-762.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-624.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-320.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-375.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-629.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-880.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-778.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-438.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-851.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-715.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-561.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-085.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-248.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-756.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |