Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93A-407.07 - Bình Phước Xe Con -
36K-242.48 - Thanh Hóa Xe Con -
20C-316.31 - Thái Nguyên Xe Tải -
68A-373.76 - Kiên Giang Xe Con -
20A-718.18 - Thái Nguyên Xe Con -
43C-323.27 - Đà Nẵng Xe Tải -
15K-492.49 - Hải Phòng Xe Con -
49A-664.66 - Lâm Đồng Xe Con -
88A-707.70 - Vĩnh Phúc Xe Con -
75A-314.14 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75B-030.31 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -
30L-451.51 - Hà Nội Xe Con -
65A-482.82 - Cần Thơ Xe Con -
99A-868.62 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-454.57 - Hải Phòng Xe Con -
43A-979.77 - Đà Nẵng Xe Con -
15K-462.46 - Hải Phòng Xe Con -
22A-274.27 - Tuyên Quang Xe Con -
93A-406.06 - Bình Phước Xe Con -
88A-818.12 - Vĩnh Phúc Xe Con -
84B-020.25 - Trà Vinh Xe Khách -
51N-151.56 - Hồ Chí Minh Xe Con -
47C-403.40 - Đắk Lắk Xe Tải -
78A-212.15 - Phú Yên Xe Con -
60K-646.49 - Đồng Nai Xe Con -
89A-547.54 - Hưng Yên Xe Con -
89A-540.54 - Hưng Yên Xe Con -
67D-010.18 - An Giang Xe tải van -
70A-585.83 - Tây Ninh Xe Con -
89A-473.73 - Hưng Yên Xe Con -