Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-302.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23C-080.83 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
14A-874.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62A-474.73 | - | Long An | Xe Con | - |
49C-383.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
15K-393.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-454.56 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14C-404.05 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-520.20 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-767.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
24A-246.46 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51M-078.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-414.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-453.53 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-868.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-353.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-247.47 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-543.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60B-078.78 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
29K-383.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-161.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26B-020.25 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
29K-085.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-485.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-870.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-606.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-262.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-929.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-828.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95C-080.08 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |