Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
11D-011.14 - Cao Bằng Xe tải van -
30L-466.63 - Hà Nội Xe Con -
98A-684.44 - Bắc Giang Xe Con -
78A-180.00 - Phú Yên Xe Con -
60C-671.11 - Đồng Nai Xe Tải -
30L-354.44 - Hà Nội Xe Con -
74C-144.41 - Quảng Trị Xe Tải -
89A-444.55 - Hưng Yên Xe Con -
37C-485.55 - Nghệ An Xe Tải -
88D-022.28 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
30K-761.11 - Hà Nội Xe Con -
61K-400.01 - Bình Dương Xe Con -
15K-444.29 - Hải Phòng Xe Con -
48A-255.53 - Đắk Nông Xe Con -
51M-122.27 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51N-111.61 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-440.00 - Thanh Hóa Xe Tải -
65A-433.36 - Cần Thơ Xe Con -
29K-133.38 - Hà Nội Xe Tải -
29K-360.00 - Hà Nội Xe Tải -
36K-255.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-284.44 - Nghệ An Xe Con -
36C-455.56 - Thanh Hóa Xe Tải -
30M-155.57 - Hà Nội Xe Con -
37K-555.42 - Nghệ An Xe Con -
67A-333.96 - An Giang Xe Con -
97A-076.66 - Bắc Kạn Xe Con -
62C-187.77 - Long An Xe Tải -
73A-366.62 - Quảng Bình Xe Con -
37K-312.22 - Nghệ An Xe Con -