Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-444.12 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-455.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-966.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-044.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-444.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-433.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-380.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-548.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
23A-133.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14A-984.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-730.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-142.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-457.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-612.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
26A-244.48 | - | Sơn La | Xe Con | - |