Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74C-125.55 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
61K-566.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-622.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-594.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-132.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
74A-253.33 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30L-370.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-777.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-999.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83C-127.77 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
77A-366.67 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-114.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-864.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-276.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-692.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-100.06 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
28A-255.57 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-415.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-777.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-222.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-564.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-111.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-444.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-444.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
62B-033.30 | - | Long An | Xe Khách | - |
51D-999.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-888.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-444.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-353.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-355.52 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |