Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-270.70 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97A-097.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
66C-191.95 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
27A-117.17 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
90D-006.06 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
69C-101.02 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
92A-424.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-287.87 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99C-343.42 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
71A-217.17 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
77A-353.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
72C-216.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
37K-249.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60C-757.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
92A-415.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-313.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97D-010.15 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
11C-090.96 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
81A-453.45 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81B-030.39 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
51L-646.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-818.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36K-047.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-329.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
24C-151.55 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37K-484.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38C-252.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
36C-444.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
14C-464.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |