Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67C-191.94 | - | An Giang | Xe Tải | - |
34A-927.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-521.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71C-118.18 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25C-049.49 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
75A-372.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
72C-272.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
34C-443.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61K-551.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-674.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
27C-075.75 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
88C-262.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
86A-313.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-429.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-458.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-797.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74C-145.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
93C-205.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
47A-851.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-484.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-203.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-070.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-191.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
48D-010.16 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
30L-404.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-515.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
94A-110.11 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
60C-758.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-478.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-202.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |