Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-406.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-818.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
84B-020.25 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
51N-151.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47C-403.40 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
78A-212.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-646.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-547.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-540.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
70A-585.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89A-473.73 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
67C-191.94 | - | An Giang | Xe Tải | - |
34A-927.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-521.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
27D-010.18 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
51N-020.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-449.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-471.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-361.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-585.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-636.37 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
27C-060.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
86A-293.93 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-402.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-818.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47C-404.08 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
11D-010.18 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
67A-323.24 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-454.58 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-314.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |