Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19B-030.30 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 29K-147.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15D-034.34 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 98A-840.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 34A-914.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 61K-454.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 22D-010.14 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 79A-585.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 25A-087.08 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 19C-272.77 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 29D-587.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 15K-404.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-730.30 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 61K-440.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-624.24 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-929.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 92A-446.46 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 30L-090.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-303.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-707.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-690.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 35C-170.70 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 49A-704.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-949.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30K-402.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-727.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-353.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-393.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-797.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 90C-142.42 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |