Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-544.48 - Hưng Yên Xe Con -
15K-411.19 - Hải Phòng Xe Con -
99A-735.55 - Bắc Ninh Xe Con -
35A-444.34 - Ninh Bình Xe Con -
17C-200.08 - Thái Bình Xe Tải -
47A-777.09 - Đắk Lắk Xe Con -
30M-411.10 - Hà Nội Xe Con -
98A-723.33 - Bắc Giang Xe Con -
14A-988.81 - Quảng Ninh Xe Con -
66C-174.44 - Đồng Tháp Xe Tải -
29K-173.33 - Hà Nội Xe Tải -
51L-999.43 - Hồ Chí Minh Xe Con -
90A-222.34 - Hà Nam Xe Con -
79C-233.31 - Khánh Hòa Xe Tải -
15B-055.53 - Hải Phòng Xe Khách -
49A-612.22 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-555.38 - Tây Ninh Xe Con -
35A-417.77 - Ninh Bình Xe Con -
17A-394.44 - Thái Bình Xe Con -
51M-000.04 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-194.44 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-999.50 - Hồ Chí Minh Xe Con -
66A-265.55 - Đồng Tháp Xe Con -
62C-222.58 - Long An Xe Tải -
51D-930.00 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
38C-217.77 - Hà Tĩnh Xe Tải -
14A-999.54 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-515.55 - Tây Ninh Xe Con -
51M-309.99 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
49A-777.51 - Lâm Đồng Xe Con -