Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-274.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-334.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-651.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18B-033.30 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
28A-263.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-774.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-633.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-777.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.09 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-440.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-222.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-377.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
21C-093.33 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
34C-444.75 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
29K-377.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-487.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89C-355.56 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30L-899.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-291.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
62A-401.11 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-444.76 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-977.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-777.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-444.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-066.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21C-111.32 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51L-507.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-333.74 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-333.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62C-222.90 | - | Long An | Xe Tải | - |