Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
94A-104.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-333.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-663.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-654.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62C-222.74 | - | Long An | Xe Tải | - |
15C-444.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
43A-822.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
90C-135.55 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
51L-447.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-124.44 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
29K-333.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-055.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-510.00 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-444.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-774.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
90C-155.57 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
67A-333.70 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-544.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-111.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99C-333.24 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51M-274.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-334.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-504.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98A-651.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18B-033.30 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
28A-263.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-634.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-222.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-760.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-331.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |