Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-697.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-444.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-133.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14A-984.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-457.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-612.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-610.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-188.89 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
15D-045.55 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
95A-111.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-702.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35A-477.71 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-444.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-631.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60D-022.20 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
30K-960.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-277.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
67B-033.38 | - | An Giang | Xe Khách | - |
38A-590.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
85C-076.66 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
17A-432.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-674.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75A-333.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60C-777.25 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
17C-222.15 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51M-050.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-800.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-522.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-422.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62C-222.49 | - | Long An | Xe Tải | - |