Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-185.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-207.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-471.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-244.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88B-025.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
29K-146.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-923.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-806.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-237.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
61K-560.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47C-419.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29D-566.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-548.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-902.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-743.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-276.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-380.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-466.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86C-212.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
14A-860.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-170.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-127.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-143.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-271.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-361.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-429.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-170.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
70A-459.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62C-192.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
21A-184.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |