Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-474.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67C-173.73 | - | An Giang | Xe Tải | - |
73C-184.18 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
89A-565.60 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30M-313.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-505.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-316.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-302.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-212.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30M-373.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-004.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62C-202.06 | - | Long An | Xe Tải | - |
89A-415.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-494.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-271.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-384.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-707.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-313.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-728.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-838.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-243.43 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-449.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-072.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-714.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11B-017.01 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
63A-310.10 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
62A-481.81 | - | Long An | Xe Con | - |
72A-858.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
19C-276.76 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
36K-171.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |