Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 85A-151.55 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 15K-505.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-767.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 47A-730.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30M-373.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49C-353.55 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 22A-208.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 15K-447.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29D-582.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30K-906.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49C-343.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 22A-203.03 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 15C-446.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 30L-656.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49A-706.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14C-423.23 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 25B-010.18 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 62A-477.47 | - | Long An | Xe Con | - |
| 29K-424.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-476.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-141.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15K-303.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-723.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 34A-929.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35C-164.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 61K-494.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-740.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-939.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-575.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 76C-181.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |