Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-231.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
15C-488.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
99A-721.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47C-336.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-052.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-489.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-083.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
89A-460.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
22A-276.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
23A-154.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-467.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
64C-113.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
89A-420.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
83A-162.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
51L-324.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-416.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-138.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
64A-162.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
43A-826.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49C-344.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47A-596.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
94A-096.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
64A-158.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-413.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-351.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-297.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
47A-844.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-596.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-307.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-159.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |