Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-046.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-923.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-660.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-201.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
76A-264.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-685.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-617.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-292.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-907.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-577.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-757.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-502.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-936.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-655.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-667.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-290.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-622.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-768.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-675.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-148.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-504.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-552.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-089.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-291.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-405.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-670.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-907.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71C-116.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-727.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66C-168.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |