Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-537.37 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76C-181.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
15C-449.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-693.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36C-438.38 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
92A-434.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-363.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-576.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-383.81 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-434.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-535.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-361.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-399.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-671.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-435.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-461.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
90A-282.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-493.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-334.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
74B-020.21 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
51L-525.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48C-097.97 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
61K-480.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-818.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-343.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
48A-235.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-060.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-471.47 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
35C-186.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
98A-708.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |