Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17C-202.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 90A-271.71 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 14A-814.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-517.17 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 18C-148.48 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 51M-101.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 17A-423.23 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 29K-454.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-930.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-101.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-626.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-898.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 61K-484.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 14A-817.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 37K-494.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 17A-424.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 51E-341.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 15K-353.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 51N-040.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-919.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-542.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 95A-141.40 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 17A-444.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 12C-127.27 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 19C-272.73 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-030.35 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 29K-424.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 17A-493.93 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 73C-191.98 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 60C-712.12 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |