Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-694.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-757.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-975.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86C-182.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 78A-183.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 70C-202.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 60C-670.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 61K-530.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 14A-814.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 21A-207.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 27B-017.39 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 29D-564.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30K-452.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-761.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 18A-410.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 86C-214.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 20A-791.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 47C-408.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 30K-491.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61C-552.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 51L-074.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 70A-487.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 98A-653.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 62A-365.39 | - | Long An | Xe Con | - |
| 35C-161.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 20A-790.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-190.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51L-387.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-425.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 86A-294.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |