Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37C-595.97 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 36D-030.30 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 51L-898.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-067.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 61K-304.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12C-136.36 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 64C-114.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 30M-373.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60K-510.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-157.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-460.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 64A-182.82 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 78D-010.14 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 29K-348.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 79A-524.24 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-686.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51L-686.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 20C-284.84 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 74A-254.54 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 14A-989.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30M-393.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-757.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 79A-575.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 20A-828.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60C-713.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51L-150.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 89C-311.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 30M-161.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 88A-757.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 14A-817.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |