Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-305.05 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-848.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-494.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-151.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-971.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38C-211.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
93A-491.91 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-242.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-702.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-509.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15D-044.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
28A-204.04 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-220.20 | - | Sơn La | Xe Con | - |
27D-010.11 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
84C-125.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
65A-443.43 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-474.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28B-020.26 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
65C-256.56 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
70A-611.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93C-202.04 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
37K-434.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-929.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47C-416.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
65A-525.27 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37C-525.22 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-282.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86C-199.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
37K-330.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |