Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-914.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-242.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-504.04 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-187.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-404.02 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66A-227.27 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72C-227.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
66A-294.94 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-435.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
24A-323.22 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
99B-032.32 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
72A-868.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
66C-191.92 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
43A-939.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-207.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-753.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-414.14 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-272.27 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98C-315.15 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-868.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
69A-174.17 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
95A-137.37 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34C-444.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
81A-434.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
43A-832.32 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-325.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23C-090.96 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
78B-022.22 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
68C-181.85 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
92A-434.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |