Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-454.58 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-314.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
86A-329.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-527.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
21D-010.17 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
60C-758.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
26A-222.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30K-478.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-202.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-696.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-120.20 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-416.16 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-474.77 | - | Long An | Xe Con | - |
98C-383.85 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
89A-535.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-444.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-475.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66C-158.58 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
72C-219.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
63A-257.57 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-227.27 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49C-393.98 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
34A-959.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-171.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-272.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
43A-825.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-124.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-838.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
35D-017.17 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
92A-444.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |