Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 24A-253.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 75A-326.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 30K-483.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-367.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 77A-341.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-534.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 37C-509.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 70C-195.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 51L-080.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-704.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-458.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 85A-125.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 75A-367.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 30K-542.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-341.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-476.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 64A-165.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 51M-173.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-480.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-404.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-450.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49C-334.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 85A-132.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 75A-322.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47A-657.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30K-570.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-597.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 60K-424.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15D-053.39 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 30K-436.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |