Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-414.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-704.04 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-473.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-448.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-525.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-676.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-868.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-541.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-827.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84B-021.21 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
51L-445.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-151.59 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
65A-531.31 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70B-034.34 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
47C-415.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
67C-191.97 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-191.95 | - | An Giang | Xe Tải | - |
51N-101.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-447.47 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72A-845.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
88A-794.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-312.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-471.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
71C-124.24 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25A-080.85 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75A-370.70 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-121.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61C-625.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
21B-015.01 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
89A-452.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |