Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 67B-033.03 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 70A-585.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 89A-467.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 64D-010.15 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 84A-151.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 67A-343.48 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 15C-436.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 72C-272.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 34D-040.04 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 36C-464.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 27D-010.19 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 30K-548.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-604.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 71A-212.18 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 75A-334.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 61K-585.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-636.35 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 86A-303.30 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-404.04 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-151.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 21C-101.06 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 88C-323.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 51K-748.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 71A-184.84 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 73A-315.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 36K-282.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 86A-325.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 21A-184.84 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 30L-170.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 62A-430.30 | - | Long An | Xe Con | - |