Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-464.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30M-101.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-460.60 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-434.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93C-204.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
51M-101.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-989.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-045.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-340.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-127.27 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30K-929.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-636.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-494.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-294.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51N-141.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-212.17 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
51N-048.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-617.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-252.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12C-134.34 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-121.26 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19A-727.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-151.58 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
29K-449.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-303.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97A-087.87 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
12A-248.48 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-180.80 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73A-373.74 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-606.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |