Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-299.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-348.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-153.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-137.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-407.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-305.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-264.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
20C-271.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29K-113.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81C-285.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81A-380.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73A-332.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-488.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-265.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-308.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-409.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-259.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-046.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
90A-289.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
65A-470.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36C-435.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-475.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-855.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-787.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-241.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-472.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-407.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-706.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-246.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-360.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |