Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-253.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-200.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-914.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90A-227.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-224.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88C-260.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61K-304.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-394.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-561.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-486.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
67A-271.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-327.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-272.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-470.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-274.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-652.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-841.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-270.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-625.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-199.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
76A-242.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-628.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15C-438.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
19A-548.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-671.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-220.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-563.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-964.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-659.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-448.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |