Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-554.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-702.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-406.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-640.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
93A-457.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
12A-231.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47A-624.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37C-481.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14A-821.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66C-169.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-441.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76C-180.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30L-016.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36A-982.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84C-109.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51M-202.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-027.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-772.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-743.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14C-462.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-594.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-766.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78C-740.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
84A-137.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
62A-408.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-474.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28C-100.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
88A-730.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-232.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
26D-014.39 | - | Sơn La | Xe tải van | - |