Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-137.37 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30K-613.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-525.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-545.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-211.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
64C-120.12 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19B-030.33 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
29K-383.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
78C-128.12 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
15C-494.90 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
97C-040.04 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
19C-215.15 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
73B-020.26 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
51L-939.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-424.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51N-093.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-747.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-645.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92B-040.41 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
19A-647.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51K-847.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-101.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51K-834.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-441.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14D-030.37 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
76A-235.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30M-121.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74D-013.01 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
19A-581.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-843.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |