Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-498.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47C-409.09 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
78C-743.74 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
15K-434.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38C-254.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
67A-342.34 | - | An Giang | Xe Con | - |
37C-515.18 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
64D-010.16 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
67D-010.17 | - | An Giang | Xe tải van | - |
51N-094.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-311.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89A-505.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-404.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-465.65 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
21D-010.16 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
98D-024.02 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
51L-545.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
25A-075.75 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
95D-024.02 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
89A-453.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-474.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-191.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-101.10 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88C-323.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47C-318.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47A-838.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
11A-141.42 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
51L-424.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-393.90 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
36C-444.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |