Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-243.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51K-824.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28C-104.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-087.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-956.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-185.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18A-401.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-758.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-976.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-705.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
20A-751.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-176.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-459.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-547.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-265.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-260.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
28A-206.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
48B-013.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
51L-381.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-562.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-563.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-435.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-462.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-885.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97A-073.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-694.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-192.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
61K-323.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-298.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-420.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |