Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-328.28 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-307.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34C-434.30 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34A-729.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-377.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-174.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-804.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-363.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68D-010.18 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
62C-226.22 | - | Long An | Xe Tải | - |
30L-696.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-282.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30M-251.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-877.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14C-402.02 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
24A-325.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30M-323.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63C-232.38 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
86A-327.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30M-185.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35C-157.57 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
30L-525.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-545.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-675.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-939.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14C-454.50 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
12C-140.14 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
15C-494.90 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
97C-040.04 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
61C-616.17 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |