Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-445.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-250.50 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27D-010.16 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
61K-579.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18C-149.49 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88A-808.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-649.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-827.27 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
86A-323.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-461.61 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-747.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47D-020.21 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
51L-747.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-002.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68D-010.11 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
97B-019.01 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
93A-427.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-101.01 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20A-898.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99B-030.33 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
93A-497.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-617.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-443.43 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
66A-313.14 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
11D-010.14 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
73C-161.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
93C-202.04 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
37K-434.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-525.27 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-241.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |