Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64B-019.39 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
51K-806.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69C-097.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
72A-745.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14A-854.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-250.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
78A-172.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-724.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29D-563.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
28A-248.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-356.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-841.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21C-099.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30L-034.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-765.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-180.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-382.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
93A-512.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-772.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-965.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-234.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
47A-815.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51K-860.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-237.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
73C-167.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
30K-564.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-857.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35C-147.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-712.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-640.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |