Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43A-788.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-410.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-735.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 35A-357.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 29K-063.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 28A-261.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 51K-905.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 77A-298.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-490.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 92C-236.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 60K-480.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 99A-658.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-449.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 75A-352.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47C-316.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 29K-043.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-950.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 77A-285.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 23C-078.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 60K-493.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43A-782.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-364.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-405.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 24A-282.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 75A-324.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47A-673.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 37D-039.79 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 92A-371.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 64C-108.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 85A-128.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |