Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-414.41 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-898.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97D-010.16 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
43A-909.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-245.24 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
69C-100.10 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
92A-382.82 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-285.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-250.50 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97C-050.58 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
49A-747.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
77A-324.24 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-374.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-696.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-225.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
19D-020.22 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
81C-295.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51M-171.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-076.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-349.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51N-070.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-714.14 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24C-151.51 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
81B-030.32 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
11A-103.03 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36K-257.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37B-048.04 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37K-535.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
84A-114.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
38C-252.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |