Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-454.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 35C-181.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 85C-080.83 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 17A-404.04 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-449.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36K-232.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51M-133.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-347.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-353.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61C-626.20 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 38C-212.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 35C-148.48 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 19A-747.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 60C-717.12 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51M-180.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-514.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-737.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-464.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-060.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30M-353.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-537.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 12A-217.17 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 64A-202.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 92D-015.01 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 19C-215.15 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 60C-695.95 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 98A-864.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-646.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 12A-242.42 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 74C-124.24 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |