Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-438.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98C-308.08 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-898.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88D-024.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
30L-495.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-584.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-010.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-483.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-746.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-870.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-282.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-070.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-212.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-161.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-737.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-424.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-838.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-598.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
86C-212.10 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
49C-343.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
72C-277.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51E-354.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
72A-872.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-220.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-303.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-303.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-646.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-804.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-660.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65C-204.04 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |