Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-038.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-699.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-887.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-268.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-788.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 14:15
30K-992.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 10:15
14A-877.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 09:30
30K-819.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 08:00
30K-685.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-787.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-998.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-003.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-997.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
34A-795.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-007.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
99A-668.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-755.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-699.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-012.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-066.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
22A-227.79 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 31/01/2024 - 16:30
43A-815.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-979.79 1.545.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 15:45
65A-390.79 45.000.000 Cần Thơ Xe Con 31/01/2024 - 11:00
51K-777.79 1.085.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 09:30
11A-111.39 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
34A-789.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-689.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-636.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
34A-788.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30